STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Hà Lâm | Đoạn từ giáp Hàng Dương quán - đến giáp ranh thị trấn Đạ M'ri | 5.361.120 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Hà Lâm | Đoạn từ đường vào UB xã cũ (thửa số 48 và 320, TBĐ 14) - đến hết Hàng Dương quán | 5.361.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Hà Lâm | Từ cầu Đại Quay (thửa số 01 và 53, TBĐ 12) - đến đường vào UBND xã cũ (thửa số 50 và 301, TBĐ 14) | 3.564.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Hà Lâm | Từ cầu Đắc Lơ (thửa số 109, 201 và 202, TBĐ 03) - đến cầu Đại Quay (thửa số 85 và 190, TBĐ 10) | 3.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Hà Lâm | Từ ranh giới thị trấn Mađaguôi - đến cầu Đắc Lơ (thửa số 110 và 118, TBĐ 03) | 2.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |