STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu Vực 1 - Xã Phước Lộc | Từ suối Nghĩa địa (thửa số 122 và 133, TBĐ 40) - đến hết đường nhựa | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu Vực 1 - Xã Phước Lộc | Từ cống hộp thôn Phước Dũng (thửa số 48 và 55, TBĐ 42) - đến giáp suối Nghĩa địa (thửa số 05 và 08, TBĐ 40) | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu Vực 1 - Xã Phước Lộc | Từ ranh giới xã Hà Lâm - đến giáp cống hộp thôn Phước Dũng (thửa số 43 và 47, TBĐ 42) | 1.032.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |