STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | Đường Văn Đức, từ ngã ba đường vào vườn Chùa (thửa số 119 và 120, TBĐ 12) - đến giáp đường Đông Anh (thửa số 68 và 73, TBĐ 16) | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | Đường Văn Đức, từ thửa số 37 và 281, TBĐ 12 vào - đến ngã ba đường vào vườn Chùa (thửa số 238 và 121, TBĐ 12) | 945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | Từ Cầu treo thôn 1 (thửa số 06 và 07, TBĐ 03) đi hết đường nhựa - | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | Từ Quốc lộ 20 (thửa số 22 và 45, TBĐ 03) vào Cầu treo thôn 1 (thửa số 18 và 19, TBĐ 03) - | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | Từ Quốc lộ 20 (thửa số 02 và 07, TBĐ 13) qua Cụm công nghiệp Hà Lâm - đến đường đi xã Phước Lộc (thửa số 45 và 77, TBĐ 40) | 995.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | Đường vào UBND xã cũ (thửa số 04 và 05, TBĐ 14) - đến ngã ba Đập tràn (thửa số 130 và 131, TBĐ 14) | 851.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | Từ ngã ba thị trấn Đạ M’ri, Phước Lộc (thửa số 115, TBĐ 04 và thửa số 176, TBĐ 41) - đến giáp ranh thị trấn Đạ M'ri và xã Phước Lộc | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | Từ cầu Ba Vì (thửa số 66, TBĐ 40 và thửa số 150, TBĐ 41) - đến ngã ba thị trấn Đạ M’ri, xã Phước Lộc (thửa số 74, TBĐ 40 và thửa số 176, TBĐ 41) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | Từ Quốc lộ 20 (thửa số 163, TBĐ 14 và thửa số 123, TBĐ 15) - đến cầu Ba Vì (thửa số 30 và 312, TBĐ 14) | 2.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |