STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Mađaguôi | Đoạn giáp nghĩa địa xã, thị trấn Mađaguôi từ thửa số 60, TBĐ 24 - đến thửa số 75, TBĐ 24 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Mađaguôi | Từ đường ĐT.721 (thửa số 1764, TBĐ 08) - đến giáp ranh đường Điện Biên Phủ, thị trấn Mađaguôi | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Mađaguôi | Từ kênh N1 (thửa số 115 và 145, TBĐ 12) - đến hết thôn 3 (thửa số 07 và 08, TBĐ 17) | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Mađaguôi | Từ cầu thôn 7 (thửa số 255 và 277, TBĐ 13) - đến kênh N1 (thửa số 944 và 947, TBĐ 12) | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Mađaguôi | Từ Nghĩa trang thôn 2 (thửa số 264 và 265, TBĐ 04) - đến giáp ranh xã Đạ Tồn | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Mađaguôi | Từ ngã ba đường ĐT.721 đi xã Đạ Tồn (thửa số 1347 và 1348, TBĐ 08) - đến hết Nghĩa trang thôn 2 (thửa số 90 và 91, TBĐ 04) | 1.012.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Mađaguôi | Từ ngã ba đường thôn 6 (thửa số 145 và 944, TBĐ 12) - đến Trường THCS (thửa số 194, TBĐ 12) | 899.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Mađaguôi | Từ cống dâng thủy lợi (thửa số 44 và 419, TBĐ 12) - đến ngã ba đường thôn 6 (thửa số 115 và 947, TBĐ 12) | 1.491.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Mađaguôi | Từ đường ĐT.721 (thửa số 1142 và 1702, TBĐ 08) - đến cống dâng thuỷ lợi (thửa số 1166 và 1420, TBĐ 08) | 1.875.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |