Trang chủ page 9
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Hẻm vào Hội trường tổ dân phố 11 - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 162 và 172, TBĐ 44 - Hết đường | 2.608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
162 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Hẻm 49 - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 389 và 441, TBĐ 44 - Hết đường | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
163 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Hẻm đường đất - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 47 và 169, TBĐ 46 - Hết đường | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
164 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Hẻm 113 - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 506, TBĐ 338a - Giáp đường Ngô Gia Tự (thửa số 415, TBĐ 338a) (đường đất) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
165 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Hẻm 323 - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 97 và 187, TBĐ 40 - Đường Trần Phú (hẻm 97) | 2.592.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
166 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Hẻm 26 - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 201 và 211, TBĐ 33 - Hết đường bê tông (hẻm Lâm Hoàng) | 1.576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
167 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường nhựa từ Quốc lộ 20 - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 24 và 58, TBĐ 268c - Vào buôn B' Kẻ (thửa số 42 và 43, TBĐ 268c) | 2.625.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
168 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Kim Đồng - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 344 và 464, TBĐ 314d - Hết thửa số 484 và 486, TBĐ 314d | 1.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
169 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Viết Xuân - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 416 và 478, TBĐ 41 - Hết thửa số 40 và 62, TBĐ 43 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
170 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Đào Duy Từ - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 20 và 57, TBĐ 43 - Hết thửa số 105, TBĐ 43 và thửa số 430, TBĐ 41 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
171 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Hoàng Diệu - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp đường Trần Phú - Đường Nguyễn Du (thửa số 560 và 562, TBĐ 38) | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
172 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Hoàng Hoa Thám - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 318 và 359, TBĐ 38 - Đường Nguyễn Du | 2.562.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
173 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Lê Quý Đôn - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 385, TBĐ 37 và thửa số 434, TBĐ 38 - Vào đến 150 mét | 2.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
174 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Phạm Ngũ Lão - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 270 và 271, TBĐ 37 - Hết thửa số 79, TBĐ 41 và thửa số 498, TBĐ 37 | 2.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
175 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị Trấn Mađaguôi | Đoạn từ trên 150 mét - Hết đường bê tông | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
176 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 116 và 135, TBĐ 36 - Vào đến 150 mét | 2.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
177 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Ngô Quyền - Thị Trấn Mađaguôi | Đường Nguyễn Tri Phương - Đường 30 Tháng Tư (thửa số 11, TBĐ 338b và thửa số 973, TBĐ 314d) | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
178 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Ngô Quyền - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Tri Phương | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
179 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Khuyến - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 04, TBĐ 44 - Hết thửa số 104, TBĐ 44 | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
180 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Ngô Gia Tự - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp đường Hùng Vương (thửa số 497 và 506, TBĐ 338a) - Vào đến 150 mét | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |