STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 3 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI | Đường Thôn 3 từ cầu máng Thôn 3 (thửa 104, TBĐ 15) - đến hết đất nhà ông Xương (thửa 284, TBĐ 10) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 3 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI | Đường Thôn 3 giáp Bưu điện (thửa 30, TBĐ 15) - đến cầu máng Thôn 3 (thửa 104, TBĐ 15) | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 3 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI | Đường Thôn 3 giáp chợ từ nhà ông Phước - đến cầu máng Thôn 3 (thửa 104, TBĐ 15) | 114.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 3 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI | Đường Thôn 3 giáp Huyện lộ từ nhà ông Thắng - đến kênh DN14 (thửa 149, TBĐ 14) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 3 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI | Đường Thôn 3 giáp Huyện lộ từ nhà ông Tịnh - đến Nghĩa địa (thửa 91, TBĐ 14) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 3 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI | Từ cổng chào Thôn 3 (thửa 283, TBĐ 15) - đến hết đất nhà ông Phong (thửa 2181, TBĐ 22) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 3 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI | Đường Thôn 3 từ giáp Huyện lộ từ nhà ông Đại - đến cổng chào Thôn 3 (thửa 283, TBĐ 15) | 114.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |