STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 4 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI | Đường Thôn 4 từ nhà ông Nguyễn Lâm - đến hết nhà Ông Nguyễn Xuân Chiến | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 4 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI | Đường Thôn 4 giáp Trường THCS Triệu Hải - đến hết nhà bà Trần Thị Huệ | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 4 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI | Đường Thôn 4 từ Hội trường Thôn 4 - đến hết đất nhà ông Hồ Xuân Anh (thửa 305, TBĐ 10) | 105.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 4 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI | Đường Thôn 4 Từ nhà ông Tám - đến hết hết đất nhà ông Sơn Thôn 5 (thửa 284, TBĐ 10) | 105.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 4 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI | Đường Thôn 4 giáp Huyện lộ từ Hội trường Thôn 4 - đến suối 1(thác ĐaKaLa) (thửa 387, TBĐ 13) | 105.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 4 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI | Đường Thôn 4 giáp Huyện lộ từ nhà ông Sơn - đến hết đất nhà ông Sơn(Đào) thửa 258(13) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |