STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUẢNG TRỊ | Từ cổng chào Thôn 4 (thửa 75, TBĐ 06) - đến cầu Khe Cáu (thửa 12, TBĐ 06); từ cổng chào Thôn 4 (thửa 108, TBĐ 06) đến hết nhà ông Lê Văn Nghiễn (thửa số 36, TBĐ 06) | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUẢNG TRỊ | Từ cầu Máng Triệu Hải - đến cổng chào Thôn 4 (thửa 109, TBĐ 06) | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUẢNG TRỊ | Từ cổng chào Thôn 4 - đến giáp cầu máng Mỹ Đức (thửa 90, TBĐ 06) | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUẢNG TRỊ | Từ hết Hội trường Thôn 3 - đến cổng chào Thôn 4 (thửa 137, TBĐ 07) | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUẢNG TRỊ | Từ hết nhà ông Nguyễn Đức Trường Thôn 2 (thửa 241, TBĐ 03) - đến hết Hội trường Thôn 3 (thửa 316, TBĐ 04) | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUẢNG TRỊ | Từ Chùa Khánh Bảo - đến hết nhà ông Nguyễn Đức Trường | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUẢNG TRỊ | Từ cầu Quảng Trị - đến hết chùa Khánh Bảo | 125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |