STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUỐC OAI | Từ cầu sắt Đạ Nhar (thửa 254, TBĐ 12) - đến hết Buôn Đạ Nhar (đường huyện) (thửa 55, TBĐ 11) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUỐC OAI | Từ hết đất nhà ông Nguyễn Bá Tiến (thửa 82, TBĐ 06) - đến cầu sắt Đạ Nhar đất ông Dương Công Hồ (thửa 250, TBĐ 12) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUỐC OAI | Từ kênh N6-3 nhà ông Đỗ Văn Bạo (thửa 172, TBĐ 02) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Bá Tiến (thửa 82, TBĐ 06) | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ QUỐC OAI | Từ cầu sắt đất nhà ông Đỗ Văn Toan (thửa 267, TBĐ 01) - đến kênh N6-3 nhà bà Nguyễn Thị Mai (thửa 205, TBĐ 02) | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |