STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ TRIỆU HẢI | Từ ngã tư UBND xã Triệu Hải - Đến giáp xã Quảng Trị | 165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ TRIỆU HẢI | Từ ngã ba đường vào Thác ĐaKaLa (tiếp giáp thửa số 221, TBĐ 12) - đến ranh giới xã Đạ Pal | 184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ TRIỆU HẢI | Từ hết Hội trường Thôn 3 - đến ngã ba đường vào Thác ĐaKaLa (thửa 221, TBĐ 12) | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường liên xã, Huyện lộ) - XÃ TRIỆU HẢI | Từ ranh giới xã Đạ Kho - đến hết Hội trường Thôn 3, ngã ba đường vào Triệu Giang thuộc thôn 3 | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |