STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Từ hết đường vào xóm Tày (thửa 102, TBĐ 05) - đến ranh giới huyện Cát Tiên | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Từ hết xưởng đũa Hoa Lâm, hết đường vào Thôn Thuận Lộc (thửa 721, TBĐ 07) - đến đường vào xóm Tày (thửa số 68, TBĐ 05) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Từ đường vào Nhà máy gạch Tâm Hưng Phú hết đường vào Thôn Thuận Lộc (thửa 721, TBĐ 07) - | 364.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Từ ngã ba trạm Y tế - đến đường vào Nhà máy gạch Tâm Hưng Phú (thửa 845, TBĐ 07) | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Từ cầu Đạ Lây - đến giáp ngã ba vào trạm Y tế (thửa 793, TBĐ 01) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Từ đỉnh dốc Dạ Hương (thửa 11 và thửa 12, TBĐ 48) - Đến cầu Đạ Lây | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Từ đỉnh dốc Bà Gà hết (thửa 01, TBĐ 45) - đến đỉnh dốc Dạ Hương (thửa 23 và thửa 24, TBĐ 48) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Từ dốc Mạ Ơi - đến đỉnh dốc Bà Gà (thửa số 01, TBĐ 45) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |