STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - Xã Mỹ Đức (sau khi sáp nhập xã Hà Đông vào xã Mỹ Đức) | Từ cầu Thôn 7 - đến hết đất ông Nguyễn Xuân Đoài (thửa 06, TBĐ 14). | 162.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - Xã Mỹ Đức (sau khi sáp nhập xã Hà Đông vào xã Mỹ Đức) | Từ hết nhà bà Trần Thị Thắng (thửa 364, TBĐ 08) - đến cầu Thôn 7 | 174.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - Xã Mỹ Đức (sau khi sáp nhập xã Hà Đông vào xã Mỹ Đức) | Từ đường vào Hội trường Thôn 2 - đến hết đất nhà ông Tạ Minh Tiến (thửa 541, TBĐ 03) | 256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - Xã Mỹ Đức (sau khi sáp nhập xã Hà Đông vào xã Mỹ Đức) | Từ kênh ĐN6 - đến đường vào Hội trường Thôn 2 | 258.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - Xã Mỹ Đức (sau khi sáp nhập xã Hà Đông vào xã Mỹ Đức) | Từ đường thôn Yên Hòa, Hòa Bình (thửa 547, TBĐ 23) - đến kênh ĐN6 | 282.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - Xã Mỹ Đức (sau khi sáp nhập xã Hà Đông vào xã Mỹ Đức) | Từ cầu Mỹ Đức - đến giáp đường thôn Yên Hòa, Hòa Bình (thửa 547, TBĐ 23) | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |