STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO | Từ đất ông Tường Duy Thắng (thửa 158, TBĐ 18) chạy dọc sông Đạ Quay - đến thửa 122, TBĐ 18 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO | Từ nhà ông Vũ Ngọc Ly (thửa 27, TBĐ 17) - đến hết đất ông Tường Duy Thắng (thửa 158, TBĐ 18) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO | Từ Hội trường Thôn 8 (Thôn 9 cũ), (thửa 42, TBĐ 11) - đến hết nhà ông Vũ Ngọc Ly (thửa 27, TBĐ 17) | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO | Từ cầu Hải Thảo - Đến giáp Hội trường Thôn 9, Thửa số 78(11) | 156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO | Từ Tỉnh lộ 721 - Đến cầu Hải Thảo thửa số 60(8) | 169.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |