STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ ngã ba đất bà Hoàng Thị Mởi (thửa 159, TBĐ 04) - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Chính (thửa 125, TBĐ 04) | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ giáp Huyện lộ nhà ông Vương Văn Hội (thửa 150, TBĐ 09) - đến hết đất nhà ông Đỗ Văn Tân (thửa 306, TBĐ 07) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ cống bà Lành đất ông Nguyễn Mạnh Tấn (thửa 159, TBĐ 05) - đến hết đất nhà ông Hứa Văn Quyền (thửa 182, TBĐ 05) | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ nhà ông Vũ Văn Mạnh (thửa 572, TBĐ 03) - đến đất nhà bà Nguyễn Thị Huề (thửa 62, TBĐ 02) | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ đất ông Nguyễn Văn Thức (thửa 175, TBĐ 08) - đến hết đất ông Nguyễn Thanh Hợi (thửa 146, TBĐ 08) | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ đất ông Phạm Văn Vận (thửa 168, TBĐ 07) - đến hết đất ông Nguyễn Văn Hùng (thửa 140, TBĐ 07) | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ giáp Huyện lộ nhà ông Nguyễn Đắc Thái (thửa 123, TBĐ 03) - đến hết đất ông Trần Văn Tuyên (thửa số 69, TBĐ 03) (cầu sắt) | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ giáp Huyện lộ ngã ba đất nhà ông Đào Văn Chiến (thửa 74, TBĐ 08) - đến hồ Thôn 5 (hết thửa số 10, TBĐ 08) | 95.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ giáp Huyện lộ đất Trường TH Quốc Oai (thửa 176, TBĐ 06) - đến cống nhà bà Lành (hết thửa 01, TBĐ 03) | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ giáp Huyện lộ đất nhà ông Nguyễn Văn Mạnh (thửa số 68, TBĐ 02) - đến hết đất nhà ông Tạ Văn Chiến (thửa 92, TBĐ 02) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ giáp Huyện lộ nhà ông Vương Văn Minh (thửa 498, TBĐ 03) - đến hết đất nhà ông Vũ Văn Tùng (thửa 500, TBĐ 03) | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ giáp Huyện lộ nhà ông Nguyễn Văn Lượng (thửa 127, TBĐ 09) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Công Thủy (thửa số 183, TBĐ 08) | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ hết Hội trường thôn Hà Tây (thửa 389, TBĐ 06) - đến hết đất nhà bà Đinh Thị Tươi (thửa 250, TBĐ 07) | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ giáp Huyện lộ nhà ông Nguyễn Quý Thục (thửa 150, TBĐ 06) - đến hết đất Hội trường Thôn Hà Tây (thửa 389, TBĐ 06) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ kênh N5 đất ông Lê Nguyễn Bình (thửa 20, TBĐ 01) - đến hết đường bê tông đất ông Trần Đức Lộ (thửa 60, TBĐ 01) | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ QUỐC OAI | Từ giáp cầu sắt nhà ông Phạm Hồng Vinh (thửa 76, TBĐ 01) - đến kênh N5 hết đất bà Bùi Thị Sáng (thửa 490, TBĐ 01) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |