STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI | Đường Thôn 1 giáp Huyện lộ từ nhà ông Sắt - đến hết đất nhà ông Toàn (thửa 235, TBĐ 16) | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI | Đường Thôn 1 giáp Huyện lộ từ nhà ông Sắt - đến hết đất nhà ông Toàn (thửa 235, TBĐ 16) | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI | Từ cầu Thôn 1 (thửa 223, TBĐ 24) - đến hết đất nhà ông Tâm thôn 1 (thửa 350, TBĐ 23) | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ TRIỆU HẢI | Đường Thôn 1 giáp Huyện lộ từ nhà ông Thủy - đến hết cầu An Hải thôn 1 (thửa 223, TBĐ 24) | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |