Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 725) - Xã Mỹ Đức (sau khi sáp nhập xã Hà Đông vào xã Mỹ Đức) | Từ cầu Mỹ Đức - đến giáp đường thôn Yên Hòa, Hòa Bình (thửa 547, TBĐ 23) | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực III- Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Từ tỉnh lộ 721 Thôn Phú Bình thửa 788(7) - đến đường Thôn Vĩnh Phước thửa 682(7) | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Đường thôn Vĩnh Phước, từ nhà ông Trần Thọ (thửa 309, TBĐ 07) - đến hết đất nhà ông Bùi Quang Nông (thửa 250, TBĐ 07) | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Đường thôn Thuận Lộc, từ nhà ông Phước (thửa 319, TBĐ 03) - đến hết đất nhà ông Hồ Đình Chương (thửa 64, TBĐ 03) | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Đường thôn Thuận Lộc, từ nhà bà Vu (thửa 318, TBĐ 03) - đến hết đất nhà ông Tám (thửa 10, TBĐ 03) | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Đường thôn Lộc Hòa (xóm 1) - đến hết đất nhà ông Chế Văn Minh (thửa 180, TBĐ 04) | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
27 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Từ đường ĐT.721 thôn Phú Bình (thửa 788, TBĐ 07) - đến đường thôn Vĩnh Phước (thửa 682, TBĐ 07) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
28 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Từ đường ĐT.721 thôn Phú Bình (thửa 42, TBĐ 01) vào - đến 200m (thửa 486, TBĐ 01) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
29 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Đường thôn Vĩnh Phước từ thửa 38, TBĐ 04 - đến hết nhà ông Phan Mậu Tiến Đạt (thửa 409, TBĐ 09) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
30 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Thôn Thuận Lộc đoạn còn lại (từ thửa 372, TBĐ 04 - đến thửa 44, TBĐ 03) | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
31 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Từ đường ĐT.721 thôn Thuận Lộc (thửa 153, TBĐ 04) vào - đến 300m (thửa 372, TBĐ 04) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
32 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Đường thôn Hương Thuận đoạn còn lại (từ thửa 233, TBĐ 01 - đến thửa 267, TBĐ 01) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
33 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Từ đường ĐT.721 thôn Hương Thuận (thửa 10, TBĐ 01) vào - đến 300m (thửa 233, TBĐ 01) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
34 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Đường thôn Vĩnh Phước đoạn còn lại (từ thửa 865, TBĐ 07 - đến thửa 22, TBĐ 10) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
35 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Từ đường ĐT.721 Thôn Vĩnh Phước (thửa 774, TBĐ 07) vào - đến 300m (thửa 865, TBĐ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
36 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Từ đường Thôn Phú Bình (Liên Phú) thửa 527, TBĐ 01 - đến đoạn còn lại thửa 177, TBĐ 03 | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
37 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Từ đường ĐT.721 đường Thôn Phú Bình (Liên Phú), thửa 33 TBĐ 01 vào - đến 300m (thửa 527, TBĐ 01) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
38 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Từ đường ĐT.721 vào - đến giáp Nhà máy điều (thửa 149, TBĐ 01) | 95.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
39 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Từ đường ĐT.721 vào hết trạm Y tế (thửa 170, TBĐ 01) - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
40 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Đường Thôn Sơn Thủy (xóm 2): Từ thửa 175, TBĐ 51 - đến thửa 176, TBĐ 51 | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |