Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 5 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO | Từ giáp TL 721 (ông Ánh thửa 256(7) - Đến hết nhà ông Sử thửa số 262(7) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
82 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 6 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO | Từ giáp TL 721 (ông Dài thửa số 558(8) - Đến hết nhà ông Sơn thửa số 520(8) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
83 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 6 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO | Từ giáp TL 721 (bà Phong thửa số 916(8) - Đến hết nhà ông Tít Thửa số 808(8) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
84 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO | Từ đất ông Tường Duy Thắng (thửa 158, TBĐ 18) chạy dọc sông Đạ Quay - đến thửa 122, TBĐ 18 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
85 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO | Từ nhà ông Vũ Ngọc Ly (thửa 27, TBĐ 17) - đến hết đất ông Tường Duy Thắng (thửa 158, TBĐ 18) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
86 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO | Từ Hội trường Thôn 8 (Thôn 9 cũ), (thửa 42, TBĐ 11) - đến hết nhà ông Vũ Ngọc Ly (thửa 27, TBĐ 17) | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
87 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO | Từ cầu Hải Thảo - Đến giáp Hội trường Thôn 9, Thửa số 78(11) | 156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
88 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO | Từ Tỉnh lộ 721 - Đến cầu Hải Thảo thửa số 60(8) | 169.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
89 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Liên Xã(Huyện lộ) - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO | Từ Cầu I - Đến giáp ranh xã Triệu Hải | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
90 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Liên Xã(Huyện lộ) - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO | Từ nhà ông Phạm Văn Long, thửa số 14(6) - Đến cầu 1 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
91 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Liên Xã(Huyện lộ) - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO | Từ ngã ba Triệu Hải - Đến giáp nhà ông Phạm Văn Long, thửa số 29(6) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
92 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Liên Xã(Huyện lộ) - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO | Từ dốc bà Sửu - Đến cầu sắt Đạ Tẻh | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
93 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Liên Xã(Huyện lộ) - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO | Từ ngã ba Đài tưởng niệm - Đến dốc bà Sửu | 2.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
94 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO | Từ ngã ba Đài tưởng niệm(mới) - Đến cầu mới Thị trấn Đạ Tẻh | 1.945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
95 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO | Từ cây xăng phước tiến, thửa số 504(6) - Đến ngã ba Đài tưởng niệm thửa số 398(6) | 2.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
96 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO | Từ hết đất ông Nguyễn Phi Hùng, thửa số 21(7) - Đến cây xăng Phước Tiến, thửa 505(6) | 1.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
97 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO | Từ đường vào xưởng chế biến gỗ doanh nghiệp Phước Tiến, Thửa số 583(7) - Đến hết đất ông Nguyễn Phi Hùng, thửa số 20(7) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
98 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO | Từ hết đường vào Nghĩa trang Thôn 5, thửa số 203(7) - Đến đường vào xưởng chế biến gỗ doanh nghiệp Phước Tiến, thửa số 584(7) | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
99 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO | Từ hết Trường tiểu học Nguyễn Trãi, Thửa số 737(8) - Đến hết đường vào Nghĩa trang Thôn 5, Thửa số 209(7) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
100 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Tỉnh lộ 721 - Khu vực I - XÃ ĐẠ KHO | Từ dốc Ma Thiên Lãnh - Đến hết trường tiểu học Nguyễn Trãi, Thửa số 946(8) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |