STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Dọc theo Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ thửa 434, TBĐ 16 (giáp cây xăng bà Nguyên) đến giáp xã Phi Liêng (qua Đoàn kinh tế quốc phòng) - | 651.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Dọc theo Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ thửa 334, TBĐ 16 (cổng Vina cà phê) đến giáp thửa 434, TBĐ 16 (hết cây xăng bà Nguyên). - | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Dọc theo Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ thửa 107, TBĐ 17 (chân đèo Phú Mỹ) đến giáp thửa 334, TBĐ 16 (giáp cổng Vina cà phê). - | 286.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |