STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ ngã ba đường vào Thác Nếp - đến hết trường THCS TBĐ 31. | 765.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ ngã ba đi ngã ba sông - đến hết Trường Tiểu học Păng Bá. | 148.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 236, TBĐ 30 (cống Đạ Pin) - đến giáp ngã ba đi ngã ba sông. | 308.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ thửa 311, TBĐ 30 (nhà bà Nhâm) - đến hết thửa 236, TBĐ 30 (giáp cống Đạ Pin). | 233.280 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 53, TBĐ 31 (cầu Đạ K’Nàng) - đến giáp thửa 311, TBĐ 30 (giáp nhà bà Nhâm). | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 513, TBĐ 27 (ngã ba đường vào khu 200) - đến hết thửa 53, TBĐ 31 (giáp cầu Đạ K’Nàng). | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 489, TBĐ 27 (cống Đạ Mul) - đến hết thửa 513, TBĐ 27 (giáp ngã ba đường vào khu 200). | 574.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ ngã ba đường vào khu Di Linh - đến hết thửa 489, TBĐ 27 (giáp cống Đạ Mul). | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 184, TBĐ 25 (giáp ngã ba xuống nhà ông Hoàng) - đến giáp ngã ba đường vào khu Di Linh. | 258.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 170, TBĐ 21 (giáp nhà ông Trà) - đến hết thửa 184, TBĐ 25 (hết ngã ba xuống nhà ông Tâm). | 170.640 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ thửa 125, TBĐ 21 (nhà ông Thuận) - đến hết thửa 170, TBĐ 21 (hết nhà ông Trà). | 231.660 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Đạ K’nàng | Từ thửa 208, TBĐ 16 (giáp Quốc lộ 27) - đến giáp thửa 125, TBĐ 21 (giáp nhà ông Thuận). | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |