STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT-724 - Khu vực I - Xã Rô Men | Từ cầu số 6 - đến giáp xã Đạ M’Rông. | 174.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT-724 - Khu vực I - Xã Rô Men | Từ giáp thửa 90, TBĐ 27 (giáp nhà ông Nam) - đến giáp cầu số 6. | 183.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT-724 - Khu vực I - Xã Rô Men | Từ giáp thửa 58, TBĐ 27 (cầu số 4) - đến hết thửa 90, TBĐ 27 (hết nhà ông Nam). | 941.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT-724 - Khu vực I - Xã Rô Men | Từ giáp thửa 299, TBĐ 29 (ngã ba đường vào thôn 3) - đến hết thửa 58, TBĐ 27 (giáp cầu số 4). | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT-724 - Khu vực I - Xã Rô Men | Từ cầu số 3 - đến hết thửa 299, TBĐ 29 (giáp ngã ba đường vào thôn 3). | 854.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT-724 - Khu vực I - Xã Rô Men | Từ giáp thửa 02, TBĐ 22 (giáp ngã ba đường vào bản Brông rết) - đến giáp cầu số 3. | 175.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT-724 - Khu vực I - Xã Rô Men | Từ đường 135 (đường vào khu sản xuất Đạ Tồn) - đến hết thửa 02, TBĐ 22 (hết ngã ba đường vào bản Brông rết). | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT-724 - Khu vực I - Xã Rô Men | Từ giáp thửa 132, TBĐ 20 (giáp ngã ba đường vào Huyện đội) - đến giáp đường 135 (giáp đường vào khu sản xuất Đạ Tồn). | 907.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Đường ĐT-724 - Khu vực I - Xã Rô Men | Từ cầu số 1 - đến hết ngã ba đường vào Huyện đội. | 1.668.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |