STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ M’rông | Từ thửa 58, TBĐ 11 (nhà ông Noen) - đến hết thửa 533, TBĐ 06 (hết nhà ông Đông). | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ M’rông | Từ giáp đường Tỉnh lộ 722 (đầu cầu số 7) theo tuyến đường qua xã Đạ Rsal. - | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ M’rông | Từ thửa 378, TBĐ 03 (nhà ông Xuyên) - đến giáp sông K’Rông Nô. | 204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ M’rông | Từ giáp ngã tư đường Tỉnh lộ 722 – Đạ M’Rông - đến hết thửa 1002, TBĐ 06 (hết nhà ông Biên). | 227.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ M’rông | Từ giáp thửa 24, TBĐ 13 (giáp nhà ông Huấn) - đến cầu Đa Ra Hố. | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ M’rông | Từ thửa 406, TBĐ 11 (ngã ba đường vào trường cấp II Đạ M’Rông) - đến hết thửa 24, TBĐ 13 (hết nhà ông Huấn). | 263.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ M’rông | Từ cầu số 7 - đến giáp thửa 406, TBĐ 11 (giáp ngã ba đường vào trường cấp II Đạ M’Rông). | 144.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ M’rông | Từ giáp xã Rô Men - đến giáp cầu số 7. | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |