STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Phi Liêng | Các đường nằm trong khu trung tâm cụm xã. - | 950.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Phi Liêng | Từ thửa 373, TBĐ 11 (nhà bà Cửu) - đến hết thửa 95, TBĐ 10 (cầu Păng Sim) và hết thửa 275, TBĐ 10 (cầu Tâm Ngựa). | 850.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Phi Liêng | Từ giáp thửa 04, TBĐ 07 (giáp đường vào nghĩa địa) - đến bảng báo giao thông đầu đèo chuối. | 274.670 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Phi Liêng | Từ thửa 27, TBĐ 11 (Trạm kiểm lâm địa bàn) - đến hết thửa 04, TBĐ 07 (hết đường vào nghĩa địa). | 633.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Phi Liêng | Từ giáp xã Đạ K’Nàng (qua Đoàn kinh tế quốc phòng) - đến giáp thửa 519, TBĐ 11 (giáp đường vào Trạm y tế cũ). | 794.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |