STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ ngã 3 sông (nhà ông Trung) đi theo đường bê tông - đến hết nhà bà Hương (thôn Păng Dung). | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp đường ĐH, thửa 02, TBĐ 30 (nhà bà Danh) đi theo đường bê tông - đến giáp cầu bê tông (giáp tỉnh Đắk Nông, thôn Đạ K’Nàng). | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Nhánh vào khu sản xuất xóm 2, từ giáp đường ĐH, thửa 158, TBĐ 31 (thôn Đạ K’ Nàng) đi theo đường bê tông nối vào đường suối cạn, thửa 1043, TBĐ 30. - | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ ngã tư, thửa 88, TBĐ 27 đi theo đường nhựa (khu 200 ) - đến giáp xã Phi Liêng (thôn Đạ Sơn). | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 244, TBĐ 27 (giáp nhà ông K’Poh) đi theo đường nhựa - đến ngã tư, thửa 89, TBĐ 27 (nhà ông K’Đòng, thôn Đạ K’Nàng). | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Đoạn từ giáp đường ĐH, thửa 334, TBĐ 31 (nhà ông Lạng) theo đường nhựa - đến ngã 3, thửa 244, TBĐ 27 (nhà ông K’Poh, thôn Đạ K’Nàng). | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 01, TBĐ TĐ-05-2022 (nhà ông Cảnh) đi theo đường nhựa - đến giáp cầu bê tông giáp xã Phúc Thọ (thôn Đạ Mun). | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp đường TL 724, giáp thửa 436, TBĐ 27 (cổng chào thôn Đạ Mun) đi theo đường bê tông - đến nhà ông Ha Pót (thôn Đạ Mun). | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 47, TBĐ 59 (nhà ông Sáng) đi theo đường bê tông - đến hết thửa 27, TBĐ 59 (nhà ông Hưng) và đến hết thửa 41, TBĐ 59 (nhà ông Sáng, thôn Đạ Mun, khu Di Linh). | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Đoạn từ giáp TL 724, T 31, TBĐ 59 (nhà ông Tuấn) đi theo đường bê tông - đến hết thửa 103, TBĐ 59 (nhà bà Thái, thôn Đạ Mun, khu Di Linh). | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ ngã 3 Điểm trường Tiểu học, T 160, TBĐ 24 đi theo đường bê tông - đến hết T 251, TBĐ 24 (nhà bà K’Glòng, thôn Đạ Pul). | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp TL 724, thửa 196, TBĐ 25 (nhà ông Nguyên) đi theo đường bê tông - đến hết thửa 110, TBĐ 24 (thôn Đạ Pul). | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp TL 724, thửa 367, TBĐ 21 (nhà ông Trung) đi theo đường bê tông - đến hết nhà ông Cường (thôn Đạ Pul). | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Đoạn từ ngã 3 khu vực bãi dâu, thửa 145, TBĐ 21 (nhà ông Phước) đi theo đường bê tông - đến nhà ông Tâm (thôn Tân Trung). | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Đoạn từ giáp ngã 3 khu vực bãi dâu, thửa 111, TBĐ 21 (nhà ông Cảnh) đi theo đường bê tông - đến hết thửa 01, TBĐ TĐ-134-2020 (nhà bà Liên, thôn Tân Trung). | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ ngã 3 khu vực bãi dâu, thửa 95, TBĐ 21 (nhà ông Cường) đi theo đường bê tông - đến hết thửa 189, TBĐ 21 (hết nhà bà Ngân, thôn Tân Trung). | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 43, TBĐ 37 (giáp nhà ông Dũng) đi theo đường nhựa - đến giáp ranh với xã Phúc Thọ, huyện Lâm Hà. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ Trường tiểu học Păng Bá - đến hết Hội trường thôn Păng Bá. | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ thửa 38, TBĐ 51 (giáp đường vào khu sản xuất thôn Đạ Mur, nhà ông Quý) đi theo đường vào xóm Thanh Bình - đến hết thửa 111, TBĐ 53 (hết nhà ông Đảng). | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp Trạm y tế theo đường vào khu sản xuất Đạ Mur - đến hết thửa 24, TBĐ 51 (hết nhà ông Chung). | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |