Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ thửa 249, TBĐ 27 (thuộc nông trường cà phê) - đến hết thửa 88, TBĐ 27 (thuộc nông trường cà phê, thôn Đạ Mur). | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 512, TBĐ 27 (giáp đường đi Đạ K’Nàng) - đến giáp cầu 200 (thuộc thôn Đạ Mur). | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ thửa 33, TBĐ 21 (nhà ông Luân) - đến hết thửa 34, TBĐ 22 (hết nhà bà Giáo, thuộc đường bãi dâu thôn Trung Tâm). | 174.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ thửa 364, TBĐ 16 (giáp đường đi Đạ K’Nàng) đi hết thửa 194, TBĐ 17 (hết đường nhựa Thái Bình, thuộc thôn Trung Tâm). - | 154.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 250, TBĐ 16 (giáp nhà ông Đoàn) - đến hết thửa 258, TBĐ 16 (hết nhà ông K’Huầng, thuộc thôn Trung Tâm). | 115.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 236, TBĐ 16 (giáp đường đi Đạ K’Nàng) đi khu 75 - đến hết thửa 250, TBĐ 16 (hết nhà ông Đoàn, thuộc thôn Trung Tâm). | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
27 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ thửa 211, TBĐ 16 (ngã ba trường Tiểu học Lăng Tô) - đến hết thửa 165, TBĐ 16 (hết nhà ông Hải, thuộc thôn Trung Tâm). | 115.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
28 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 03, TBĐ 35 (giáp cầu sắt Thác Nếp) - đến hết thửa 43, TBĐ 37 (hết nhà ông Dũng, thuộc thôn Đạ Mur). | 145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
29 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 188, TBĐ 31 (giáp cống K’Đai) - đến hết thửa 03, TBĐ 35 (cầu sắt Thác Nếp, thuộc thôn Đạ Mur). | 261.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
30 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp trường THCS - đến hết thửa 188, TBĐ 31 (hết cống K’Đai, thuộc thôn Đạ Mur). | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
31 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 464, TBĐ 30 (giáp nhà ông Ha Juân) - đến hết thửa 442, TBĐ 30 (hết nhà ông Ha Brông, thuộc thôn Đạ K’Nàng). | 115.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
32 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ thửa 63, TBĐ 31 (nhà ông Ha Thương) - đến hết thửa 464, TBĐ 30 (hết nhà ông Ha Juân, thuộc thôn Đạ K’Nàng). | 245.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
33 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ thửa 44, TBĐ 12 (nhà ông Tỉnh) - đến hết thửa 03, TBĐ 12 (hết nhà ông Tuyền, thuộc thôn Lăng Tô). | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
34 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 262, TBĐ 17 (giáp ngã ba Lăng Tô) - đến giáp thửa 44, TBĐ 12 (giáp nhà ông Tỉnh, thuộc thôn Lăng Tô). | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |