STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Long | Từ thửa 101, TBĐ 04 (nhà ông Ha Sich) - đến hết thửa 152, TBĐ 05 (hết nhà ông Ha Neh). | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Long | Từ thửa 61, TBĐ 04 (nhà ông Ha Doan) - đến hết thửa 449, TBĐ 06 (hết nhà ông Ha Đương). | 102.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Long | Từ thửa 309, TBĐ 05 (nhà ông Ha Klas) - đến hết thửa 40, TBĐ 09 (hết nhà ông Ha Thanh). | 98.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Long | Từ giáp thửa 246, TBĐ 05 (giáp nhà ông Ha Sép) - đến hết thửa 17, TBĐ 09 (hết nhà ông Ha Chăn). | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Long | Từ giáp thửa 1344, TBĐ 06 (giáp nhà ông Ha Ganh) - đến giáp thửa 686, TBĐ 05 (giáp thửa trạm Lâm nghiệp). | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Long | Từ giáp thửa 228, TBĐ 04 (Trường cấp II Đạ Long) - đến hết thửa 1344, TBĐ 06 (hết nhà ông Ha Ganh). | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Long | Từ giáp thửa 140, TBĐ 18 (giáp ngã ba Nơng Jrang) - đến hết thửa 170, TBĐ 15 (hết nhà ông Chiều). | 84.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Long | Từ giáp cầu Đạ Yar - đến hết thửa 140, TBĐ 18 (hết ngã ba Nơng Jrang). | 98.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Long | Từ giáp thửa 370, TBĐ 05 (giáp thửa trường Tiểu học Đạ Long) - đến hết cầu Đạ Yar. | 192.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |