STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ M’rông | Từ giáp đập Dơng JRi - đến giáp đường Tỉnh lộ 722. | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ M’rông | Từ giáp thửa 378, TBĐ 03 (giáp nhà ông Xuyên) - đến hết đập Dơng JRi. | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ M’rông | Từ giáp thửa 1002, TBĐ 06 (giáp nhà ông Biên) - đến giáp thửa 378, TBĐ 03 (giáp nhà ông Xuyên). | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ M’rông | Từ giáp thửa 520, TBĐ 3 (nhà bà Bon Krong K’ Mai) - đến hết thửa 542, TBĐ 3 (hết nhà ông Đơi). | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ M’rông | Từ giáp thửa 538, TBĐ 3 (giáp nhà ông Pang Ting Ha Cam) - đến hết thửa 566, TBĐ 3 (hết nhà ông Đa Cát Ha Dương). | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ M’rông | Từ giáp thửa 317, TBĐ 11 (giáp nhà bà Pang Ting K’ Dôn) - đến hết thửa 946, TBĐ 6 (nhà ông Dơng Jri H Bang). | 102.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ M’rông | Từ giáp thửa 65, TBĐ 11 (giáp nhà ông Ha Mốc) - đến hết thửa 55, TBĐ 11 (hết nhà ông Ha Krong). | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ M’rông | Từ thửa 511, TBĐ 03 (nhà ông Ha Kra) - đến hết thửa 632, TBĐ 03 (hết nhà ông Ha Khanh). | 102.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ M’rông | Từ thửa 510, TBĐ 03 (nhà ông Khe Ny) - đến hết thửa 372, TBĐ 03 (hết nhà bà K'Ngọc). | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ M’rông | Từ giáp cầu đi vào thôn Cil Múp - đến hết thửa 04, TBĐ 28 (hết nhà ông Ha Krênh). | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ M’rông | Từ giáp thửa 406, TBĐ 11 (giáp đường Tỉnh lộ 722) - đến hết thửa 953, TBĐ 06 (hết nhà bà Bé). | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ M’rông | Từ thửa 64, TBĐ 14 (giáp nhà ông Tông) - đến giáp cầu số 7. | 84.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ M’rông | Từ thửa 29, TBĐ 14 (nhà ông Trường) - đến giáp thửa 64, TBĐ 14 (hết nhà ông Tông). | 126.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |