STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ thửa 16, TBĐ 19 ( giáp nhà ông Sỹ) - đến hết thửa 6, TBĐ số 13 (hết nhà ông Chánh). | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ thửa 62, TBĐ 10 ( giáp nhà ông Đặng Thà) - đến hết thửa 106, TBĐ số 10 ( hết nhà ông Thư). | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ thửa 73, TBĐ 9 ( giáp nhà ông Bùi Cường) - đến hết thửa 112, TBĐ số 7 ( hết nhà ông Tịnh). | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ thửa 14, TBĐ 94 ( giáp nhà bà Nguyệt) - đến hết thửa 01, TBĐ số 94 ( hết nhà ông Biện). | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ thửa 561, TBĐ 15 (nhà ông Tiến) - đến hết thửa 108, TBĐ 15 (hết nhà ông Dũng) và hết thửa 139, TBĐ 15 ( hết nhà ông Đáp). | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ thửa 28, TBĐ 15( giáp trạm truyền tải 500 KV) - đến hết thửa 12, TBĐ số 14 ( hết nhà ông Đôn). | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ thửa 34, TBĐ 11 ( giáp nhà ông Cẩn) - đến hết thửa 190, TBĐ số 12 ( hết nhà ông Hưng). | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ thửa 556, TBĐ 11 (giáp nhà ông Cuông) - đến hết thửa 236, TBĐ 12 (hết nhà ông Nhừ). | 360.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ thửa 41, TBĐ 82 (nhà ông Hạnh) - đến hết thửa 14, TBĐ 11 (hết nhà ông Y Đong). | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 888, TBĐ 15 (giáp nhà ông Hiệu) - đến hết thửa 1072, TBĐ 15 (hết nhà ông Liêm). | 252.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ thửa 1588, TBĐ 15 (nhà ông Tuấn) - đến hết thửa 450, TBĐ 15 (hết nhà ông Vụ). | 252.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 481, TBĐ 15 (giáp nhà ông Quy) - đến hết thửa 633, TBĐ 15 (hết nhà ông Mùi). | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 480, TBĐ 15 (giáp nhà ông Kha) - đến hết thửa 293, TBĐ 15 (hết nhà ông Khoa). | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ thửa 1525, TBĐ 15 (nhà ông Cường) - đến hết thửa 99, TBĐ 14 (hết nhà ông Các). | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 41, TBĐ 15 (giáp nhà bà Tuyết) - đến hết thửa 170, TBĐ 15 (hết nhà ông Thế). | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 503, TBĐ 11 (giáp trạm Công an) - đến hết thửa 634, TBĐ 11 (hết trạm điện). | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 45, TBĐ 20 (giáp ngã ba nhà ông Thanh) - đến hết thửa 17, TBĐ 19 (giáp sông). | 430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 45, TBĐ 20 (giáp ngã ba nhà ông Thanh) - đến hết thửa 113, TBĐ 20 (hết nhà ông Thọ). | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ thửa 565, TBĐ 11 (giáp Quốc Lộ 27, ngã ba nhà ông Tâm) - đến hết thửa 556, TBĐ 11 (hết nhà ông Cuông). | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 61, TBĐ 10 (giáp nhà ông Cường) - đến hết thửa 07, TBĐ 02 (hết nhà ông Par). | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |