Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 154, TBĐ 10 (giáp nhà ông Tiền) - đến hết thửa 61, TBĐ 10 (hết nhà ông Cường). | 398.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 94, TBĐ 11 (giáp nhà ông Hoa) - đến hết thửa 154, TBĐ 10 (hết nhà ông Tiền). | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ thửa 170, TBĐ 11 (nhà ông Yên) - đến hết thửa 94, TBĐ 11 (hết nhà ông Hoa). | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 48, TBĐ 11 (giáp nhà ông Thiên) - đến hết thửa 92, TBĐ 11 (hết nhà ông Thân). | 561.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 762, TBĐ 11 (giáp hội trường thôn) - đến hết thửa 21, TBĐ 11 (hết nhà ông Y Bông). | 360.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |