STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Tông | Từ giáp thửa 293, TBĐ 15 (giáp nhà ông Ha Wăn) - đến hết thửa 440, TBĐ 15 (hết nhà ông Ha Pôh). | 156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Tông | Từ giáp thửa 01, TBĐ 22 (giáp cầu sắt) - đến hết thửa 173, TBĐ 24 (hết nhà ông Ha Krang). | 117.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Tông | Từ thửa 143, TBĐ 03 (nhà ông Ha Sưng thôn Đa Kao 2) - đến giáp cầu qua thôn Cil Múp. | 119.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Tông | Từ thửa 88, TBĐ 14 (nhà ông Ha Bang thôn Đạ Nhinh 2) - đến hết thửa 151, TBĐ 15 (hết nhà ông Ha Dol thôn Mê Ka). | 109.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Tông | Từ thửa 84, TBĐ 05 (nhà ông Ha Chương) - đến T 209, TBĐ 05 (sân vận động thôn Đa Kao). | 145.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Tông | Từ giáp thửa 17, TBĐ 03 (đoạn đi Đa Kao 1) - đến hết thửa 447, TBĐ 07 (hết nhà ông Ha Ang). | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Tông | Từ giáp thửa 51, TBĐ 06 (ngã ba Trường học cấp III) - đến hết thửa 271, TBĐ 05 (hết nhà bà K’Glong). | 184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Tông | Từ giáp thửa 299, TBĐ 15 (giáp nhà bà Kham thôn Liêng Trang I) - đến hết thửa 969, TBĐ 02 (hết nhà ông Ha Bang thôn Đa Kao II). | 105.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Tông | Từ giáp thửa 311, TBĐ 14 (giáp UBND xã cũ) - đến hết thửa 374, TBĐ 15 (hết nhà bà K’Long). | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Tông | Từ thửa 293, TBĐ 13 (ngã ba đường vào thôn Đạ Nhinh) vào hết thửa 111, TBĐ 13 (hết thửa trường cấp I Đạ Nhinh). - | 115.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |