STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ thửa 130, TBĐ 57 (đường vào Đạ Rmăng) - đến hết đường bê tông. | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ thửa 23, TBĐ 69 (nhà bà Minh) - đến hết thửa 19, TBĐ 68 (hết đất ông K Lơng). | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ giáp thửa 31, TBĐ 44 (giáp nhà ông Mbiêng) - đến hết thửa 10, TBĐ 44 (hết nhà ông K'Wăn). | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ thửa 40, TBĐ 50 (nhà ông Kràng) - đến hết thửa 87, TBĐ 53 (hết nhà ông Ha Pha). | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ giáp cống (nhà ông Đường) đi vào đường Đạ Pe Cho 800 mét. - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ giáp thửa 17, TBĐ 51 (giáp đất ông Hoà) đi vào 400 mét. - | 130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ giáp cống (nhà ông Đường) đi vào trụ sóng - đến hết thửa 17, TBĐ 51 (hết đất ông Hoà). | 421.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ giáp thửa 42, TBĐ 49 (giáp nhà ông Dung) - đến hết thửa 58, TBĐ 49 (hết nhà ông Ha Chàng). | 140.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ giáp thửa 76, TBĐ 49 (từ cầu) - đến hết thửa 05, TBĐ 47 (hết nhà ông Ha Chàng). | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ thửa 68, TBĐ 50 (cổng thôn 3) - đến hết thửa 76, TBĐ 49 (giáp cầu). | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ giáp thửa 01, TBĐ 74 (giáp nhà ông Lễ) - đến hết thửa 63, TBĐ 72 (hết nhà ông Kmbrong). | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ giáp thửa 02, TBĐ 87 (giáp cầu Đạ Linh) - đến hết thửa 01, TBĐ 74 (hết nhà ông Lễ). | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ thửa 68, TBĐ 53 (Trạm công an xã) - đến hết thửa 02, TBĐ 87 (hết cầu Đạ Linh). | 164.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ thửa 184, TBĐ 57 (nhà ông K’Nhàng) - đến giáp thửa 72, TBĐ 58 (giáp nhà ông Hải). | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ giáp thửa 69, TBĐ 58 (cổng UBND xã) - đến hết thửa 06, TBĐ 80 (hết nhà ông K’Môk). | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ giáp thửa 465, TBĐ 80 (giáp nhà ông K’Bang) - đến hết thửa 267, TBĐ 83 (hết nhà ông K’Màng). | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ thửa 83, TBĐ 79 (nhà ông Ha Kră) - đến hết thửa 465, TBĐ 80 (hết nhà ông K’Bang). | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ giáp thửa 25, TBĐ 61 (giáp nhà ông Thu) - đến hết thửa 106, TBĐ 82 (hết nhà ông Truyện). | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ giáp thửa 28, TBĐ 58 (giáp nhà ông Phúc) - đến hết thửa 25, TBĐ 61 (hết nhà ông Thu). | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ thửa 40, TBĐ 57 (Trạm y tế) - đến hết thửa 28, TBĐ 58 (hết nhà ông Phúc). | 165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |