Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ giáp thửa 64, TBĐ 46 (nhà ông Dũng) đường đi vào Dơng Ja - đến hết đường bê tông. | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ thửa 58, TBĐ 49 (nhà ông Ha Chàng) - đến hết đường bê tông. | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ giáp thửa 05, TBĐ 47 (nhà ông Ha Chàng) - đến hết đường bê tông. | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ giáp thửa 63, TBĐ 72 (nhà ông KmBrong) - đến hết đường bê tông. | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ giáp cầu sắt (khu Bon Tợp, TBĐ 58) - đến hết đường bê tông. | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |