STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Phi Liêng | Từ thửa 285, TBĐ 10 (nhà bà Tươi) - đến hết thửa 485, TBĐ 10 (hết nhà ông Khoa, đường Cimiríp). | 151.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Phi Liêng | Từ thửa 178, TBĐ 11 (nhà ông Tấn) - đến hết thửa 472, TBĐ 10 (hết nhà ông Viên). | 268.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Phi Liêng | Từ giáp thửa 95, TBĐ 10 (giáp cầu Păng Sim) - đến hết đường 135 thôn Păng Sim. | 267.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Phi Liêng | Từ giáp thửa 359, TBĐ 14 (cầu Liêng Dơng) - đến hết thửa 642, TBĐ 14 (hết nhà ông Phước). | 165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Phi Liêng | Đoạn đường mới từ Phi Liêng đi xã Đạ K'Nàng - | 414.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Phi Liêng | Từ đoạn đường mới từ Phi Liêng đi - đến giáp thửa 359, TBĐ 14 (giáp cầu Liêng Dơng) | 466.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Phi Liêng | Từ giáp thửa 125, TBĐ 14 (giáp Trường học) - đến đoạn đường mới từ Phi Liêng | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Phi Liêng | Từ giáp thửa 53, TBĐ 14 (giáp nhà ông K’Póh) - đến hết thửa 106, TBĐ 09 (giáp cống nhà ông Tình Din). | 135.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Phi Liêng | Từ thửa 125, TBĐ 14 (Trường học) - đến hết thửa 53, TBĐ 14 (hết nhà ông K’Póh). | 357.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Phi Liêng | Từ giáp thửa 275, TBĐ 10 (giáp cầu Tâm Ngựa) - đến giáp thửa 125, TBĐ 14 (giáp Trường học). | 360.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |