STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Đoạn từ giáp thửa 46, TBĐ 26 (ngã ba Tỉnh lộ 724) - đến hết thửa 122, TBĐ 26 (hết nhà ông Tạo). | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Đoạn từ giáp thửa 89, TBĐ 48 (nhà ông Sắc) - đến T 25, TBĐ 49 (nhà ông Thường, đập tràn thôn 5) có chiều dài 500m. | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Đoạn từ giáp thửa 99, TBĐ 35 (ngã ba nhà ông Nhiều) - đến hết thửa 49, TBĐ 37 (nhà ông Sáu Mai). | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Đoạn từ giáp thửa176, TBĐ 29 (giáp đường liên thôn 2,4) - đến hết thửa 88, TBĐ 66 có chiều dài 2km (điểm nhóm tin lành thôn 2). | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Đoạn từ giáp thửa 37, TBĐ 32 (từ ngã ba Trạm QLBVR Rô Men) vào suối nước mát 800m. - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ giáp cống (nhà ông Đăng) - đến giáp thửa 290, TBĐ 20 (hết nhà ông Nam). | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ giáp đường TL-ĐT 724 (giáp nhà bà Hiền) - đến giáp cống (hết nhà ông Đăng) | 408.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ giáp thửa 40 TBĐ 32 (đất bà Trang) - đến giáp đất của Công ty TNHH Tín Dũng. | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ giáp thửa 227, TBĐ 20 (nhà ông Thái) đi vào 520 mét (giáp đất ông Dũng - miền Tây). - | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ giáp đường TL-ĐT 724 (giáp nhà ông Thu) đi vào 350 mét (hết nhà ông Hương). - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ thửa 128, TBĐ 40 (nhà ông Seo Lông) - đến hết hết thửa 60, TBĐ 40 (nhà ông Seo Chứ). | 114.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ thửa 44, TBĐ 41 (nhà ông Seo Sẻng) - đến hết thửa 36, TBĐ 40 (hết nhà ông Seo Phán). | 114.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ giáp đường ĐT 724 (đường vào thôn 5) - đến hết thửa 76, TBĐ 41 (hết nhà ông Hoàng Seo Gìn). | 114.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ giáp đường ĐT 724 (đường liên thôn 2-4) - đến giáp ngã ba Trạm y tế. | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ cống nhà ông Kỳ - đến hết thửa 374, TBĐ 48 (hết nhà ông Dũng). | 151.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ giáp đường TL-ĐT 724(Trạm y tế) vào giáp cống nhà ông Kỳ. - | 252.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ thửa 116, TBĐ 35 (nhà ông Ha Sơn) - đến hết thửa 136, TBĐ 35 (hết nhà bà K’Duyên). | 114.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ giáp thửa 95, TBĐ 35 (giáp nhà ông Doanh) - đến hết thửa 80, TBĐ 35 (hết nhà ông Ha Chàng). | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ giáp đường TL-ĐT 724 vào thôn 3 - đến hết thửa 99, TBĐ 35 (hết nhà ông Nhiều). | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Rô Men | Từ giáp đường TL-ĐT 724 đi vào xóm Rừng sao thôn 2 (02 km). - | 306.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |