STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - Xã Rô Men | Từ giáp nhà văn hóa thiếu nhi huyện Đam Rông - đến hết trụ sở Ngân hàng chính sách. | 1.351.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - Xã Rô Men | Từ bưu điện huyện Đam Rông - đến hết Trung tâm y tế. | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - Xã Rô Men | Các đường còn lại thuộc khu quy hoạch dân cư Đông Nam. - | 1.351.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - Xã Rô Men | Từ lô LK/G1 - đến lô LK/G24 và từ lô LK/K1 đến lô LK/K15. | 1.501.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - Xã Rô Men | Từ giáp đường TL-ĐT 724 đi theo đường vào Huyện đội - đến giáp Nhà Văn hóa Thiếu nhi huyện Đam Rông. | 1.426.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - Xã Rô Men | Từ Lô BL-B10 - đến lô BL-B18; Lô BL-A8 đến Lô BL-A14; Lô BL-E1 đến Lô BL-E7; Lô BL-C2 đến lô BL-C7. | 1.502.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - Xã Rô Men | Từ Lô LKA10 - đến lô LK-A17; Lô LK-A1 đến Lô LK-A9; Lô LK-E1 đến Lô LK-E9; các đường thuộc khu quy hoạch 91 lô. | 1.502.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - Xã Rô Men | Từ Lô BL-B1 - đến lô BL-B9 và Lô BL-A5 đến lô BL-A7. | 1.502.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - Xã Rô Men | Từ Lô LK-B1 - đến lô LK-B9. | 1.502.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - Xã Rô Men | Từ giáp đường TL-ĐT 724 đi theo đường chính khu tái định cư Tây Nam - đến giáp trụ sở Trung tâm QL&KTCTCC. | 1.512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - Xã Rô Men | Từ giáp bùng binh ngã 6 dọc theo trục đường lên UBND huyện và hết trụ sở Công an huyện. - | 975.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực quy hoạch Bằng Lăng - Khu vực I - Xã Rô Men | Từ giáp đường TL-ĐT 724 đi vào đường quy hoạch nội bộ Thị trấn Bằng Lăng (đến hết Bưu điện huyện Đam Rông). - | 1.442.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |