Trang chủ page 10
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 31, TBĐ 40 (giáp nhà bà Hơ Thiêng) - đến hết thửa 54, TBĐ 12 (giáp xã Liêng Srônh). | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
182 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 29, TBĐ 35 (giáp nhà ông Y Chang) - đến hết thửa 31, TBĐ 40 (hết nhà bà Hơ Thiêng). | 224.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
183 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 127, TBĐ 65 (giáp cầu Đắk San) - đến hết thửa 29, TBĐ 35 (hết nhà ông Y Chang). | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
184 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 24, TBĐ 30 (giáp nhà ông Chín) - đến hết thửa 127, TBĐ 65 (hết cầu Đắk San). | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
185 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 50, TBĐ 16 (giáp nhà ông Ninh) - đến hết thửa 24, TBĐ 30 (hết nhà ông Chín). | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
186 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 24, TBĐ 21 (giáp nhà bà Út) - đến hết thửa 50, TBĐ 16 (hết nhà ông Ninh). | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
187 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 867, TBĐ 15 (ngã ba đường vào sông Đắk Măng) - đến hết thửa 24, TBĐ 21 (hết nhà bà Út). | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
188 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 481, TBĐ 15 (giáp ngã ba nhà ông Quy) - đến hết thửa 867, TBĐ 15 (giáp ngã ba đường vào sông Đắk Măng). | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
189 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 41, TBĐ 15 (giáp nhà bà Tuyết) - đến hết thửa 481, TBĐ 15 (ngã ba nhà ông Quy). | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
190 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 629, TBĐ 11 (giáp cổng trường cấp II) - đến hết thửa 41, TBĐ 15 (hết nhà bà Tuyết). | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
191 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ Rsal | Từ thửa 502, TBĐ 11 (giáp cầu Krông Nô) - đến hết thửa 629, TBĐ 11 (hết cổng trường cấp II). | 3.276.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
192 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực III - Xã Liêng Srônh | Khu vực còn lại - | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
193 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ giáp thửa 64, TBĐ 46 (nhà ông Dũng) đường đi vào Dơng Ja - đến hết đường bê tông. | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
194 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ thửa 58, TBĐ 49 (nhà ông Ha Chàng) - đến hết đường bê tông. | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
195 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ giáp thửa 05, TBĐ 47 (nhà ông Ha Chàng) - đến hết đường bê tông. | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
196 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ giáp thửa 63, TBĐ 72 (nhà ông KmBrong) - đến hết đường bê tông. | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
197 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Liêng Srônh | Từ giáp cầu sắt (khu Bon Tợp, TBĐ 58) - đến hết đường bê tông. | 85.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
198 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Xã Đạ Long | - | 12.000 | 10.000 | 7.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
199 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Xã Đạ Tông | - | 12.000 | 10.000 | 7.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
200 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Xã Đạ M'Rông | - | 12.000 | 10.000 | 7.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |