Trang chủ page 9
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ thửa 556, TBĐ 11 (giáp nhà ông Cuông) - đến hết thửa 236, TBĐ 12 (hết nhà ông Nhừ). | 360.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
162 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ thửa 41, TBĐ 82 (nhà ông Hạnh) - đến hết thửa 14, TBĐ 11 (hết nhà ông Y Đong). | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
163 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 888, TBĐ 15 (giáp nhà ông Hiệu) - đến hết thửa 1072, TBĐ 15 (hết nhà ông Liêm). | 252.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
164 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ thửa 1588, TBĐ 15 (nhà ông Tuấn) - đến hết thửa 450, TBĐ 15 (hết nhà ông Vụ). | 252.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
165 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 481, TBĐ 15 (giáp nhà ông Quy) - đến hết thửa 633, TBĐ 15 (hết nhà ông Mùi). | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
166 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 480, TBĐ 15 (giáp nhà ông Kha) - đến hết thửa 293, TBĐ 15 (hết nhà ông Khoa). | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
167 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ thửa 1525, TBĐ 15 (nhà ông Cường) - đến hết thửa 99, TBĐ 14 (hết nhà ông Các). | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
168 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 41, TBĐ 15 (giáp nhà bà Tuyết) - đến hết thửa 170, TBĐ 15 (hết nhà ông Thế). | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
169 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 503, TBĐ 11 (giáp trạm Công an) - đến hết thửa 634, TBĐ 11 (hết trạm điện). | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
170 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 45, TBĐ 20 (giáp ngã ba nhà ông Thanh) - đến hết thửa 17, TBĐ 19 (giáp sông). | 430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
171 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 45, TBĐ 20 (giáp ngã ba nhà ông Thanh) - đến hết thửa 113, TBĐ 20 (hết nhà ông Thọ). | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
172 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ thửa 565, TBĐ 11 (giáp Quốc Lộ 27, ngã ba nhà ông Tâm) - đến hết thửa 556, TBĐ 11 (hết nhà ông Cuông). | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
173 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 61, TBĐ 10 (giáp nhà ông Cường) - đến hết thửa 07, TBĐ 02 (hết nhà ông Par). | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
174 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 154, TBĐ 10 (giáp nhà ông Tiền) - đến hết thửa 61, TBĐ 10 (hết nhà ông Cường). | 398.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
175 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 94, TBĐ 11 (giáp nhà ông Hoa) - đến hết thửa 154, TBĐ 10 (hết nhà ông Tiền). | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
176 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ thửa 170, TBĐ 11 (nhà ông Yên) - đến hết thửa 94, TBĐ 11 (hết nhà ông Hoa). | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
177 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 48, TBĐ 11 (giáp nhà ông Thiên) - đến hết thửa 92, TBĐ 11 (hết nhà ông Thân). | 561.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
178 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 762, TBĐ 11 (giáp hội trường thôn) - đến hết thửa 21, TBĐ 11 (hết nhà ông Y Bông). | 360.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
179 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ Rsal | Từ giáp thửa 867, TBĐ 15 (giáp Quốc lộ 27, giáp nhà ông Hay) - đến hết thửa 45, TBĐ 20 (ngã ba nhà ông Thanh). | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
180 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Đạ Rsal | Từ giáp T 169, TBĐ 11 (giáp Quốc lộ 27, ngã ba Bưu điện) - đến hết thửa 762, TBĐ 11 (hết hội trường thôn). | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |