STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh còn lại trên địa bàn xã Tân Nghĩa - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ đất nhà ông Tuyến thôn Lộc Châu 4 - đến hết thôn Gia Bắc 1 từ thửa 161 và 171, TBĐ 17 đến hết thửa 29 và 50, TBĐ 18 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh còn lại trên địa bàn xã Tân Nghĩa - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ đất nhà ông Hữu thôn Lộc Châu 4 - đến giáp đường nhựa đến hết nhánh rẽ từ thửa 131 và 93, TBĐ 25 đến hết thửa 78 và 101, TBĐ 24 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh còn lại trên địa bàn xã Tân Nghĩa - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ ngã ba đất nhà ông Huy thôn Lộc Châu 3 - đến Cửa hàng tạp hóa Nhanh Thúy từ thửa 44 và 97, TBĐ 26 đến thửa 50 và 67, TBĐ 25 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh còn lại trên địa bàn xã Tân Nghĩa - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ đất nhà ông Đinh Gia Hoàng - đến ngã ba hết đất nhà ông Thạo, thôn Lộc Châu 3 từ thửa 12 và 13, TBĐ 26 đến hết thửa 159 và 144, TBĐ 19 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh còn lại trên địa bàn xã Tân Nghĩa - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ ngã ba đất nhà ông Huy - đến ngã ba đất nhà ông Thạo, thôn Lộc Châu 3 từ thửa 45 và 44, TBĐ 26 đến hết thửa 159 và 134, TBĐ 19 | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh còn lại trên địa bàn xã Tân Nghĩa - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Các đoạn còn lại, các nhánh rẽ vào thôn Tân Nghĩa - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh còn lại trên địa bàn xã Tân Nghĩa - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ ngã ba đất nhà bà Nở thôn Tân Nghĩa - đến hết đường từ thửa 26, TBĐ 37 đến hết thửa 370 và 423, TBĐ 33 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh còn lại trên địa bàn xã Tân Nghĩa - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Hẻm 04 từ thửa 410 và 262, TBĐ 34 - đến hết thửa 82 và 81, TBĐ 34 | 701.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh còn lại trên địa bàn xã Tân Nghĩa - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Hẻm 03 từ thửa 690, TBĐ 38 - đến hết thửa 153 và 113, TBĐ 37 | 701.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh còn lại trên địa bàn xã Tân Nghĩa - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Hẻm 02 từ thửa 09, TBĐ 42 - đến hết thửa 194 và 136, TBĐ 41 | 701.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh còn lại trên địa bàn xã Tân Nghĩa - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Hẻm 01 từ thửa 54 và 83, TBĐ 42 - đến hết thửa 1159 và 1158, TBĐ 38 | 726.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |