STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn từ giáp cổng xả Hồ Thanh Bạch vào đồi 988 - đến ngã 3 giáp đường qua xã Gia Hiệp từ thửa 74, TBĐ 24 đến hết thửa 732, TBĐ 29 | 492.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn từ giáp sân bóng Kao Kuil Quốc lộ 20 vào thôn Kao Kuil từ giáp thửa 182, TBĐ 27 - đến hết thửa 813, TBĐ 27 | 492.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 20 giáp trường tiểu học Đinh Lạc thửa 174 TBĐ 27 - đến thửa 814 TBĐ 27 tiếp giáp thửa 32, TBĐ 33 đến thửa 33 tiếp giáp thửa 4 TBĐ 34 đến hết thửa 5, TBĐ 34 và từ thửa 29, TBĐ 27 đến thửa 296, TBĐ 27 ti | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 20 giáp cây xăng Phúc Thịnh vào xóm 5 thôn Kao Kuil từ thửa 205, TBĐ 27 - đến thửa 80,79, TBĐ 27 tiếp giáp thửa 13, TBĐ 33 đến hết thửa 190, TBĐ 33 | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Các nhánh có khoảng cách từ Quốc lộ 20 vào từ 200 mét - đến dưới 500 mét | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Các nhánh có khoảng cách từ Quốc lộ 20 vào dưới 200 mét - | 523.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |