STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ cạnh nhà ông Nguyễn Văn Vương - đến nhà ông Đào Văn Thắm, Thôn 10 từ thửa 279, TBĐ 43 đến hết thửa 233, TBĐ 43 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Bùi Thanh Khiết - đến nhà ông Vũ Văn Kịu, Thôn 10 từ thửa 119, TBĐ 43 đến hết thửa 160, TBĐ 43 | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Vũ Văn Đãng thửa 03, TBĐ 52 - đến hết thửa 50, TBĐ 52 | 726.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Vũ Văn Quảng - đến nhà ông Đoàn Trung Định, Thôn 10 từ thửa 186, TBĐ 43 đến hết thửa 330, TBĐ 44 | 649.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Phạm Văn Tuyên - đến cầu Cháy, Thôn 11 từ thửa 06, TBĐ 49 đến hết thửa 63, TBĐ 49 | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Phạm Văn Trản thửa 192, TBĐ 42 - đến nhà ông Nguyễn Thành Nhơn, Thôn 11 hết thửa 46, TBĐ 59 | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Phạm Văn Tân - đến nhà ông Nguyễn Quốc Định, Thôn 11 từ thửa 159, TBĐ 42 đến hết thửa 102, TBĐ 51 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Cao Trọng Hán - đến nhà ông Phạm Văn Tân, Thôn 11 từ thửa 70, TBĐ 51 đến hết thửa 44, TBĐ 59 | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà bà Bùi Thị Thoàn thửa 230, TBĐ 43 - đến nhà ông Cao Trọng Hán, Thôn 11 hết thửa 70, TBĐ 51 | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ Hội trường Thôn 7 - đến hết đất nhà ông Thiện, Thôn 7 từ thửa 341, TBĐ 24 đến hết thửa 633, TBĐ 24 | 726.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Bùi Hữu Sử thửa 90, TBĐ 21 - đến giáp Thôn 11 hết thửa 69, TBĐ 50 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ đất nhà ông Nguyễn Văn Duệ - đến hết đất nhà ông Vũ Đình Tuấn, Thôn 2 từ thửa 132, TBĐ 11 đến hết thửa 36, TBĐ 10 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ đất nhà ông Trần Quang Phúc - đến hết đất nhà bà Đoàn Thị Tĩnh, Thôn 2 từ thửa 35, TBĐ 11 đến hết thửa 15, TBĐ 10 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ đất nhà ông Nguyễn Đức Hạnh - đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Hiền, Thôn 1 từ thửa 22, TBĐ 01 đến hết thửa 05, TBĐ 01 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ đất nhà ông Trần Văn Sơn - đến hết đất nhà ông Trần Văn Thà, Thôn 1 từ thửa 63, TBĐ 11 đến hết thửa 56, TBĐ 01 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ đất nhà ông Đinh Văn Bỉ thửa 18, TBĐ 24 - đến giáp Trường THCS Hòa Bắc đến hết thửa 590, TBĐ 24 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ đất nhà ông Đỗ Đức Hùng - đến giáp đường đi Thôn 5, Thôn 6 từ thửa 853, TBĐ 14 đến hết thửa 102, TBĐ 23 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ đất nhà bà Hợi - đến hết đất nhà ông Hải, thôn 10 từ thửa 131, TBĐ 42 đến hết thửa 139, TBĐ 43 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ đất nhà ông Nguyễn Văn Thành - đến hết đất nhà ông Mai Văn Giỏi Thôn 9, đến đất nhà ông Dưỡng từ thửa 103 và 42, TBĐ 42 đến hết thửa 32, TBĐ 42 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ đất ông Đoàn Văn Toản - đến hết đất nhà ông Đinh Văn Ing, Thôn 9 từ thửa 309, TBĐ 33 đến hết thửa 322, TBĐ 33 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |