Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ hết đất nhà ông Phạm Văn Bằng - đến ngã ba đường đi Thôn 2 đến hết đất bà Mai Thị Hằng, Thôn 2 từ thửa 195, TBĐ 13 đến thửa 70, TBĐ 11 | 1.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
42 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ cạnh Trạm y tế xã - đến hết đất nhà bà Dương Thị Thủy, Thôn 3 từ thửa 895, TBĐ 14 đến thửa 198, TBĐ 13 | 1.298.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
43 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ ngã ba La Òn thửa 899, TBĐ 14 - đến hết Trạm y tế xã hết thửa 899, TBĐ 14 | 1.378.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
44 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đoạn từ đất nha ông Trần Văn Thương - đến hết đất ông Trương Văn Nhung từ thửa 90 TBĐ 21 đến hết thửa 12 TBĐ 41 Thôn 1 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
45 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đoạn từ đất nhà bà Đinh Thị Hoa - đến hết đất nhà ông Nguyễn Đức Ẩn từ thửa 6 TBĐ 49 đến hết thửa số 10 TBĐ 49 Thôn 2 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
46 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đoạn từ nhà ông Lê Thanh Hàng - đến nhà ông Bùi Ngọc Quân từ thửa 160 TBĐ 23 đến thửa 56 TBĐ 32 Thôn 6 | 408.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
47 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Đường thôn 4 đi thôn 14: Từ đất nhà ông Đoàn Văn Hinh - đến đất ông Phạm Văn Bằng, Thôn 14 từ thửa 128, TBĐ 13 đến hết thửa 49, TBĐ 03 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
48 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà bà Đoàn Thị Nhung - đến đất ông Nguyễn Hoàng Sơn, Thôn 6 từ thửa 125, TBĐ 23 đến hết thửa 05, TBĐ 32 | 389.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
49 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ cầu Thôn 6 ông Mỹ - đến giáp đường đi Thôn 6, Thôn 9, Thôn 11 hết thửa đất ông Bùi Ngọc Quân thửa 34, TBĐ 32 | 883.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
50 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Phạm Đình Phung - đến nhà ông Hoàng Thanh Tuấn, Thôn 16 từ thửa 38, TBĐ 10 đến hết thửa 38, TBĐ 09 | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
51 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Phạm Văn Bốn - đến nhà ông Nguyễn Đức Viết, Thôn 16 từ thửa 151, TBĐ 10 đến hết thửa 70, TBĐ 09 | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
52 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Thận Thôn 12 - đến đầu cầu Le Thôn 12 từ thửa 03, TBĐ 49 đến hết thửa số 02, TBĐ 39 | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
53 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông K'Bônh - đến nhà ông Lê Văn Long, Thôn 13 từ thửa 49, TBĐ 14 đến hết thửa 02, TBĐ 05 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
54 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Nguyễn Văn Hoằng - đến nhà ông Đinh Huỳnh Ngôn, Thôn 7 từ thửa 99, TBĐ 34 đến hết thửa 53, TBĐ 36 | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
55 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông K'Giảo - đến nhà ông K'Củi, Thôn 15 từ thửa 82, TBĐ 02 đến hết thửa 131, TBĐ 02 | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
56 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Mai Thanh Duẩn - đến nhà ông Mai Xuân Miện, Thôn 6 từ thửa 69, TBĐ 22 đến hết thửa 123, TBĐ 23 | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
57 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Nguyễn Xuân Rệ - đến nhà ông Trần Văn Tân, Thôn 6 từ thửa 144, TBĐ 23 đến hết thửa 96, TBĐ 32 | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
58 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Trần Tất Quảng - đến nhà ông Bùi Văn Chử, Thôn 6 từ thửa 132, TBĐ 23 đến hết thửa 154, TBĐ 23 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
59 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Đặng Xuân Mỹ - đến nhà ông Nguyễn Hoàng Sơn, Thôn 6 từ thửa 41, TBĐ 22 đến hết thửa 34, TBĐ 32 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
60 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông An Ngọc Huyên - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Hiệu từ thửa 283, TBĐ 44 đến thửa 56, TBĐ 54 | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |