STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ giáp cầu Đinh Trang Hòa - đến giáp xã Hòa Ninh từ thửa 39, TBĐ 47 đến thửa 154 và 155, TBĐ 47; từ thửa 365 đến thửa 21, đến hết thửa 27 và 350, TBĐ 46 | 5.368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã ba Đinh Trang Hòa 100 mét - đến hết cầu Đinh Trang Hòa từ thửa 995 và 704, TBĐ 47 đến hết thửa 1234, và 1287, TBĐ 47 | 5.368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Đoạn từ hết đất nhà ông Tân - đến cách ngã ba Đinh Trang Hòa 100 mét từ thửa 144 và 139, TBĐ 42 đến hết thửa 703 và 688, TBĐ 42. | 3.220.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Đoạn từ giáp xã Liên Đầm từ thửa 192 và 349, TBĐ 40 - đến hết thửa 107 và 859, TBĐ 42 | 2.366.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |