STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ ngã 3 Thôn 6 đi Thôn 7 thửa 11,29 TBĐ 37 - đến giáp ranh xã Tân Thượng thửa 70, 86 TBĐ 26 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ ngã 3 lên sân bóng Thôn 6 thửa 362 và TBĐ 38 - đến ngã 3 Thôn 6 đi Thôn 7 thửa 33,46 TBĐ 37 | 2.172.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ ngã 3 đi cổng đỏ thửa 221, 179 TBĐ 47 - đến ngã 3 lên sân bóng Thôn 6 thửa 362 và TBĐ 38 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ thửa 531,657 TBĐ 47 - đến ngã ba đi cổng đỏ thửa 221, 179 TBĐ 47 | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ thửa 149, 197 TBĐ56 - đến nhà ông Dương Tiên và ông Niềm Nhật Sáng Thửa 531,657 TBĐ 47 | 3.988.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ giáp ranh thị trấn Di Linh - đến ngã tư đường vào trường Mẫu giáo Tân Châu thửa 149, 197 TBĐ 56 | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |