STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn còn lại Quốc lộ 28 - đến giáp xã Đinh Trang Thượng từ thửa 183 và 165, TBĐ 23 đến giáp xã Đinh Trang Thượng | 1.059.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Từ đầu dốc lên Thôn 3 thửa 222 và 300, TBĐ 32 - đến hết ngã ba đi Đinh Trang Thượng hết thửa 182 và 311, TBĐ 23 | 1.907.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Từ Hội trường Thôn 1 thửa 361 và 360, TBĐ 34 - đến đầu dốc lên Thôn 3 hết thửa 243 và 247, TBĐ 32 | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Từ giáp ranh với xã Tân Thượng - đến Hội trường Thôn 1 từ thửa 235, TBĐ 43 đến hết thửa 01, TBĐ 43 | 896.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |