STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên thôn - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ đầu đường vào Thôn 4 thửa 35 TBĐ 48 - đến hết cầu Thôn 7 thửa 292,213 TBĐ 40 | 1.146.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên thôn - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ cầu Thôn 7 thửa 187, 207 TBĐ 40 - đến cầu Thanh niên Xung phong thửa 200 TBĐ 30 | 1.250.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên thôn - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ thửa 136 TBĐ 48, thửa 364 TBĐ 47 - đến hết cầu Thôn 7 thửa 237, 238 TBĐ 40 | 1.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên thôn - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ ngã 3 cây xăng Quốc lộ 28 thửa 890, 892 TBĐ 47 - đến hết thửa 170 TBĐ 48 và thửa 425 TBĐ 47 | 2.534.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên thôn - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ Trường Tiểu học Tân châu II - đến hết Thôn 2 thửa 174 TBĐ 49 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên thôn - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ đầu đường Quốc lộ 28 - đến hết Trường học Tiểu học Tân Châu II Thôn 1 | 1.378.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |