STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên xã - Khu vực I - Xã Tân Châu | Đường từ ngã 3 cây sơn - đến giáp thị trấn Di Linh thửa 105 TBĐ 65 đến hết thửa 127, TBĐ 50 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên xã - Khu vực I - Xã Tân Châu | Đường đi cổng đỏ từ QL 28 - đến giáp ranh giới xã Liên Đầm | 1.146.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên xã - Khu vực I - Xã Tân Châu | Đường Tân Châu đi Liên Đầm, Tân Thượng, từ thửa 06, 07, TBĐ số 36 - đến hết thửa 06, TBĐ số 43 | 828.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên xã - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ cầu Thanh niên Xung phong thửa 157, 243, TBĐ 30 - đến nhà ông Lê Văn Thiết thửa 161, TBĐ 14 | 963.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên xã - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ giáp sân bóng Thôn 3 thửa 57 TBĐ 49 - đến ngã 3 cuối Thôn 7 thửa 59, 66 TBĐ 41 | 988.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên xã - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ ngã 3 đi Nghĩa trang Thôn 8 thửa 239, 259 TBĐ 47 - đến hết sân bóng Thôn 3 thửa 57 TBĐ 49 | 1.487.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên xã - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ giáp thị trấn Di Linh - đến ngã 3 đi nghĩa trang Thôn 8 Thửa 309 TBĐ 47 | 2.534.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên xã - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ chân đập 1019 Phạm Văn Thửa 291 TBĐ 31, thửa 15 TBĐ 42 - đến giáp ranh thị trấn Di Linh | 1.344.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc đường liên xã - Khu vực I - Xã Tân Châu | Từ cầu Thanh niên xung phong Thửa 188,182 TBĐ 30 - đến chân đập 1019 Phạm Văn thửa 272, 276 TBĐ 31 | 829.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |