STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 315, TBĐ 44 - đến thửa 66, TBĐ 51 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 267, TBĐ 44 - đến thửa 285, TBĐ 44 | 2.177.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 138, TBĐ 49 - đến thửa 268, TBĐ 44 | 2.856.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 829, TBĐ 48 - đến thửa 139, TBĐ 49 | 2.616.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 322, TBĐ 48 - đến thửa 276, TBĐ 48 | 2.712.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 104, TBĐ 47 - đến hết thửa 132, TBĐ 47 và từ thửa 306, TBĐ 48 đến hết thửa 321, TBĐ 48 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 74, TBĐ 46 - đến hết thửa 209, TBĐ 47, đường vào Thôn 8 | 2.376.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 119, TBĐ 29 - đến hết thửa 164, TBĐ 46 | 2.328.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |