STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ Xưởng tôn Hoàng Hà - đến giáp ranh huyện Bảo Lâm từ thửa 120, TBĐ 01 đến thửa 01, TBĐ 01 | 3.576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ hết Cây xăng - đến giáp Xưởng tôn Hoàng Hà từ thửa 646, TBĐ 02 đến hết thửa 120, TBĐ 01 | 5.545.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đầu lô Chợ - đến hết Cây xăng từ thửa 306, TBĐ 03 đến hết thửa 646, TBĐ 02 | 11.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đất Trường THPT Lê Hồng Phong - đến đầu lô Chợ từ thửa 48, TBĐ 06 đến hết thửa 306, TBĐ 03 | 7.675.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ giáp xã Đinh Trang Hòa - đến giáp ranh Trường THPT Lê Hồng Phong từ thửa 215, TBĐ 06 đến thửa 48, TBĐ 03 | 6.604.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |