STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ Nhà thờ Tin Lành thửa 31 và 136, TBĐ 45 - đến giáp xã Đinh Trang Hòa | 2.256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ Cổng văn hóa Thôn 10 thửa 143 và 155, TBĐ 28 - đến giáp Nhà thờ Tin Lành thửa 42 và 44, TBĐ 45 | 1.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ ngã ba vào cổng đỏ thửa 17 và 14, TBĐ 30 - đến hết mốc ranh Cổng văn hóa Thôn 10 thửa 144, TBĐ 28 và thửa 219, TBĐ 29 | 2.655.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ cầu Liên Đầm - đến giáp ngã ba cổng đỏ từ thửa 16 và 48, TBĐ 31 đến giáp thửa 05 13 và 53, TBĐ 30 | 4.392.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ đường Ngô Quyền - đến giáp cầu Liên Đầm từ thửa 377 và 482, TBĐ 32 đến hết thửa 43 và 57, TBĐ 31 | 3.484.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ đường Ngô Quyền - đến giáp thị trấn Di Linh từ thửa 375 và 483, TBĐ 32 đến hết thửa 02 và 05, TBĐ 33 | 3.932.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |