STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ giáp Chùa Quan Âm - đến cầu Đạ Le, giáp ranh huyện Đức Trọng từ thửa 335, TBĐ 15 đến hết thửa 50, TBĐ 16 | 1.904.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ giáp Cây xăng - đến hết đất nhà ông Trần Bảy, Chùa Quan Âm từ thửa 151, TBĐ 19 đến hết thửa 352, TBĐ 15 | 2.076.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đất nhà ông Hải - đến hết Cây xăng, hết đất ông Phạm Hùng từ thửa 143, TBĐ 18 đến hết thửa 146, TBĐ 19 | 2.478.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ giáp đất nhà ông Nam - đến hết ngã ba đất đỏ, bà Khúm từ thửa 214, TBĐ 13 đến hết thửa 122, TBĐ 18 | 1.250.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ đỉnh đèo giáp xã Gia Hiệp - đến hết nhà ông Nam, bà Thận từ thửa 07, TBĐ 12 đến hết thửa 170, TBĐ 13 | 1.427.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |