STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Từ đầu Thôn 4 - đến giáp xã Tân Lâm từ thửa 148 và 104, TBĐ 47 | 916.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Từ đầu dốc cuối Thôn 2 - đến Hội trường Thôn 4 từ thửa 148 và 128, TBĐ 66 đến thửa 148 và 104, TBĐ 47 | 1.719.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Tân Thượng | Giáp xã Tân Châu - đến đầu dốc Thôn 2, đất nhà ông K'Nháp từ thửa 139, TBĐ 73 đến hết thửa 163, TBĐ 57 và thửa 143, TBĐ 57 | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |